Trong từ điển tiếng Việt, ý nghĩa của từ "kiêu ngạo" là luôn tự cho bản thân mình tài giỏi hơn người khác về mọi mặt. Từ đó, người kiêu ngạo sẽ có thái độ coi thường những người xung quanh không bằng mình. Đồng nghĩa với kiêu ngạo có từ "kiêu căng
Dịch trong bối cảnh "ĐẾN SỰ KIÊU NGẠO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẾN SỰ KIÊU NGẠO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ kiêu ngạo, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ kiêu ngạo trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Kiêu ngạo là gì? What is haughtiness? 2. Thẩm quyền, kiêu ngạo. Authoritative, arrogant. 3. Làm vậy tức là kiêu ngạo! This would be presumptuous!
Nghĩa của từ kiêu ngạo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt [q-s 1 ]- [a 2 -qs]间期 kiêu ngạo - Nh. Kiêu căng. ht. Kiêu căng và tỏ ra khinh thường người khác. Con người kiêu ngạo, không coi ai ra gì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh kiêu ngạo kiêu ngạo Arrogant, proud, haughty Kiêu ngạo về địa vị của mình: To be proud of one's rank
3. Kiêu hùng: Kiêu, danh từ là con chim kiêu - một giốngchim dữ giống như loài cú ᴠọ; còn hùng, danh từ là con gấu, tính từ là mạnh mẽ;tuу nhiên, trong Từ điển Hán Nôm (Từ điển Thiều Chửu…) không có từ 'kiêu hùng',mà định nghĩa 'kiêu' riêng, 'hùng' riêng. Và
. Em muốn hỏi "kiêu ngạo" tiếng anh nói thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Kiêu ngạo là gì?Kiêu ngạo tiếng Anh là gì?Kiêu ngạo tốt hay xấu?Kiêu ngạo là gì? “Kiêu ngạo” là một cảm xúc tự mãn, thường được mô tả là sự tự tin quá mức và tự đánh giá cao bản thân đến mức coi thường người khác. Kiêu ngạo có thể dẫn đến sự khinh thường, thiếu tôn trọng người khác và gây ra một loạt các vấn đề trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Nó có thể là một phẩm chất tiêu cực khi nó trở nên quá đáng và ảnh hưởng xấu đến hành động và quan điểm của người đó. Tuy nhiên, nếu kiêu ngạo được điều chỉnh đúng cách và được kết hợp với lòng tự trọng và sự tự tin hợp lý, nó có thể giúp một người vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. Kiêu ngạo tiếng Anh là gì? “Kiêu ngạo” trong tiếng Anh được gọi là “arrogance”. Ví dụ đặt câu với từ “Kiêu ngạo” và dịch sang tiếng Anh Người đó luôn toát lên một cảm giác kiêu ngạo trong khi nói chuyện với người khác. That person always exudes an air of arrogance when talking to others. Sự kiêu ngạo của anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu và khó chịu khi giao tiếp với anh ta. His arrogance makes people feel uncomfortable and uneasy when communicating with him. Cô ta từ chối bất kỳ lời khuyên nào và chỉ tin tưởng vào kiêu ngạo của mình. She refuses any advice and only trusts in her arrogance. Không nên nhầm lẫn sự tự tin với sự kiêu ngạo, vì chúng có sự khác biệt rõ ràng. One should not confuse confidence with arrogance, as they have a clear difference. Sự kiêu ngạo của ông chủ khiến nhân viên cảm thấy bị coi thường và không được tôn trọng. The boss’s arrogance makes employees feel belittled and not respected. Kiêu ngạo tốt hay xấu? Kiêu ngạo có thể được xem là một phẩm chất tiêu cực khi nó trở nên quá đáng và ảnh hưởng xấu đến hành động và quan điểm của người đó. Nếu kiêu ngạo được thể hiện một cách thái quá, người ta có thể trở nên tự mãn và khó chấp nhận được sự khác biệt và lời khuyên từ người khác. Điều này có thể gây ra các vấn đề trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, nếu kiêu ngạo được điều chỉnh đúng cách và được kết hợp với lòng tự trọng và sự tự tin hợp lý, nó có thể giúp một người vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. Kiêu ngạo là yếu tố động lực giúp người ta tiến lên phía trước, khi mà sự tự tin vào khả năng của chính mình giúp họ có thể thực hiện những điều mà họ cho là không thể. Tóm lại, kiêu ngạo có thể có tính tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách mà nó được thể hiện và điều chỉnh. Tìm hiểu về văn hóa tâm linh của người Việt từ xưa tới nay. Phong tục tập quán, tín ngưỡng Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Đạo Mẫu.
kiêu ngạo tiếng anh là gì